Có 2 kết quả:
節上生枝 jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ • 节上生枝 jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ
jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a new branch grows out of a knot (idiom); fig. side issues keep arising
Bình luận 0
jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a new branch grows out of a knot (idiom); fig. side issues keep arising
Bình luận 0