Có 2 kết quả:

節上生枝 jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ节上生枝 jié shàng shēng zhī ㄐㄧㄝˊ ㄕㄤˋ ㄕㄥ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a new branch grows out of a knot (idiom); fig. side issues keep arising

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a new branch grows out of a knot (idiom); fig. side issues keep arising

Bình luận 0